Tủ ấm điện tử WP-25A Faithful
Hãng sản xuất: Huanghua Faithful Instrument Co.,LTD
Xuất xứ: Trung Quốc
Cung cấp bao gồm:
– Tủ ấm điện tử WP-25A: 01 chiếc
– Giá để đặt mẫu: 01 bộ
– Thanh cài giá đỡ mẫu: 01 bộ
– Hướng dẫn sử dụng : 01 bộ
- Chứng nhận xuất xứ C/O phòng thương mại Trung Quốc: bản sao
- Chứng nhận chất lượng C/Q của nhà sản xuất: bản sao
- Chứng nhận hiệu chuẩn (Test and Calibration Certificate): bản sao
- Tờ khai hải quan thông quan nhập khẩu chính ngạch : bản sao che giá
- Các giá kệ có thể điều chỉnh được độ cao. Bộ điều khiển chương trình nhiệt độ thông minh với màn hình kỹ thuật số và phím chạm truy cập nhanh tham số cần cài đặt,. tủ có chức năng hẹn giờ và bảo vệ quá nhiệt.
- Có thể điều chỉnh khóa gài kín khí trong suốt quá trình hoạt động.
- Thời gian cài đặt từ 1 ~ 9999 phút ,đảm bảo thử nghiệm chạy an toàn và không xảy ra bất trắc trong lao động.
Thông số kỹ thuật:
model | WP-25A | |
Đặc tính dòng khí nóng/chu kỳ | không khí nóng được đối lưu một cách tự nhiên và theo chu kỳ. | |
Chức năng | Phạm vi nhiệt độ | Từ nhiệt độ phòng (RT) +5-65℃ |
Độ phân giải nhiệt | 0.1℃ | |
Dao động nhiệt | ±0.5℃ | |
Độ đồng nhất nhiệt | ±2.0℃ | |
Cấu trúc | Buồng tủ | Bằng thép mạ kẽm chịu lực |
Vật liệu bên ngoài | thép cán nguội phun sơn tĩnh điện bên ngoài | |
Lớp cách nhiệt | Bằng len đá chất lượng cao (chuẩn CE) | |
Bộ gia nhiệt | Bằng sợi đối hợp khim Nickel chromium | |
Công suất gia nhiệt | 0.18kW | |
Lỗ thoát khí ở trên đỉnh tủ | Φ35mm (vai trò thêm như là lỗ test chức năng) | |
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển | PID |
Cài đặt | Thông qua phím bấm | |
Hiển thị nhiệt | Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực | |
Hẹn giờ | 0-9999min (với chức năng chờ/trễ) | |
Chức năng hoạt động chính | hoạt động ở nhiệt độ cố định, theo thời gian,
tự động dừng |
|
Chức năng bổ xung | Chỉnh sửa độ lệch cảm biến, tự điều chỉnh nhiệt độ
quá mức, khóa thông số bên trong, bộ nhớ thông số khi tắt nguồn … |
|
Sensor | PT100 | |
Chức năng an toàn | báo động âm thanh – tín hiệu đèn quá nhiệt độ | |
Cấu hình vật lý | Kích thước trong
(W*L*H)(mm) |
260*260*260 |
Kích thước ngoài
(W*L*H)(mm) |
380*455*568 | |
Kích thước đóng gói
(W*L*H)(mm) |
515*480*640 | |
Thể tích | 18 Lít | |
Số khay/giá đỡ | 6 | |
Tải trọng tối đa trên giá đỡ | 15kg | |
Nguồn điện
(50/60HZ) |
AC220V/0.8A | |
Khối lượng NW/GW (kg) | 27/35 | |
Phụ kiện | Giá đỡ tiêu chuẩn | 2 |