Tối ưu hóa các thông số quy trình sấy phun trong chiết xuất Tongkat Ali với máy sấy phun thực nghiệm LabPlantTM SD-06 (Anh)

Tối ưu hóa quy trình sấy phun trong chiết suất Tongkat Ali với LabPlant SD-06
Quá trình tối ưu hóa được thực hiện trên máy sấy phun quy mô phòng thí nghiệm LabPlant SD-06 (Vương Quốc Anh)

TÓM TẮT

Chiết xuất Tongkat Ali nổi tiếng với tác dụng kích thích tình dục. Ngoài ra, chiết xuất Tongkat Ali còn thể hiện các tác dụng điều trị khác như độc tế bào, chống khối u, hạ sốt và chống sốt rét. Hầu hết chiết xuất Tongkat Ali khô được sản xuất tại Malaysia được thu hoạch bằng phương pháp sấy phun so với sấy đông lạnh vì đây là quy trình rẻ hơn, tạo ra các hạt khô có chất lượng tốt. Tuy nhiên, một nhược điểm lớn của việc sản xuất Tongkat Ali là sản lượng Tongkat Ali khô thấp, chỉ khoảng 3%.

Trong nghiên cứu này, trọng tâm là quy trình sấy phun. Sự ảnh hưởng của bốn biến số (nhiệt độ cấp liệu, lưu lượng cấp liệu, áp suất khí và nhiệt độ khí vào) đến hiệu quả sấy phun đã được nghiên cứu bằng phương pháp bề mặt đáp ứng (RSM). Dựa trên phân tích phương sai (ANOVA), các điều kiện tối ưu thu được là nhiệt độ khí đầu vào 160°C, nhiệt độ nguyên liệu đầu vào 25°C, áp suất khí 17,91 psi và lưu lượng nguyên liệu đầu vào 4,86 ml/phút. Hiệu suất của quy trình sấy phun đạt 39,6%. Kết quả của nghiên cứu này đã cung cấp thông tin hữu ích về ảnh hưởng của các thông số quy trình đến hiệu suất sấy phun chiết xuất Tongkat Ali.

  1. Giới thiệu

Tongkat Ali, còn được gọi bằng tên khoa học là Eurycoma longifolia là một loại thảo dược phổ biến ở các nước nhiệt đới như Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Myanmar và Việt Nam (ở Việt Nam được là Mật Nhân). Trong nhiều thế kỷ, Tongkat Ali được biết đến những lợi ích đặc biệt tới sức khỏe sinh lý nam giới, như một loại thuốc hỗ trợ cải thiện chức năng tình dục ở nam giới.

Mật nhân (Tongkat Ali), hay còn có tên gọi khác là bá bệnh, bách bệnh, mật nhơn, bá bịnh là loại cây có hoa thuộc họ Simaroubaceae, loài bản địa ở Malaysia, Indonesia, phân bố ít hơn ở Thái Lan, Việt Nam, Lào và Ấn Độ

Tongkat Ali là một loại cây thân thảo nhỏ, thường xanh, có khả năng cao tới 15 mét. Đây là một loại cây thảo dược phát triển chậm, mất không dưới năm năm để trưởng thành. Nó thuộc họ Simaroubaceae và còn được gọi là Long Jack, Pasak Bumi, Cay ba Binh, Penawar Pahit, Bedara Pahit, Tongkat Baginda, Petala Bumi và Setunjang Bumi [1]. Bên cạnh việc tăng cường nồng độ testosterone ở nam giới và hoạt động như một chất tăng cường năng lượng, Tongkat Ali còn được sử dụng theo truyền thống như một loại thuốc bổ bằng cách sắc rễ hoặc vỏ cây để chữa nhiều loại bệnh như tiêu chảy, sưng tuyến, chảy máu, phù nề, ho dai dẳng, tăng huyết áp và giảm đau xương.

Cho đến nay, các nghiên cứu và sàng lọc hóa thực vật do các nhà nghiên cứu thực hiện đã chỉ ra rằng chiết xuất Tongkat Ali cũng có hoạt tính gây độc tế bào, chống loét, chống khối u, hạ sốt, chống sán máng và chống sốt rét [1-3]. Các thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất Tongkat Ali thuộc nhóm alkaloid, quassinoid và saponin [4,5]. Các hợp chất hoạt tính này đã được chứng minh là chịu trách nhiệm cho hoạt tính dược lý và tác dụng điều trị [6-8] của chiết xuất Tongkat Ali. Chúng bao gồm glycoside quassinoid [9,10], triterpen loại tirucallene [11], dẫn xuất squalene [12,13], biphenyl-neo-lignan [14], anthraquinone [15], canthin-6-onealkaloid [16], α,b-carboline alkaloid [16,17] và dimeric dihydrobenzofuran [18].

Hiện nay, chiết xuất Tongkat Ali cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong cà phê hoặc thay thế nhân sâm trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dưới nhiều dạng như viên nang, viên nén, túi trà, v.v. [5].

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với loại thảo dược này, việc chế biến loại cây này cần phải hiệu quả. Tuy nhiên, tổng sản lượng chiết xuất Tongkat Ali trong ngành hiện nay khá thấp, chỉ khoảng 3% [19]. Tongkat Ali thường được chiết xuất bằng phương pháp chiết xuất nước áp suất cao, trong đó rễ Tongkat Ali được đun sôi dưới dạng thuốc sắc. Đối với bước hoàn thiện, hầu hết các cơ sở sản xuất Tongkat Ali ở Malaysia áp dụng hệ thống sấy phun trong quy trình sản xuất của họ so với sấy đông lạnh vì đây là quy trình chi phí thấp, tạo ra các hạt khô có chất lượng tốt. Sản xuất bột bằng máy sấy phun tạo ra bột có phân bố kích thước hạt đồng đều (bột đồng nhất) và hình thái của bột cũng có thể dễ dàng kiểm soát [20].

Sấy phun là một kỹ thuật sản xuất bột khô từ chất lỏng hoặc sệt lỏng dạng huyền phù đặc có thể bơm được bằng phương pháp sấy nhanh với môi trường khí nóng. Các tính chất lý hóa của bột được tạo ra bằng phương pháp sấy phun phụ thuộc rất nhiều vào các biến số quy trình quan trọng như nhiệt độ khí đầu vào, nhiệt độ cấp liệu, áp suất khí và tốc độ dòng khí cấp liệu. Các thông số ít quan trọng khác được bỏ qua trong nghiên cứu này do những hạn chế của thiết bị được sử dụng (ví dụ: nhiệt độ khí đầu ra, loại và kích thước đầu phun, độ ẩm không khí, tốc độ dòng khí sấy). Chất lỏng cấp liệu được giả định là gần giống với các đặc tính của nước (ví dụ: độ nhớt, hàm lượng chất rắn, sức căng bề mặt, độ bay hơi của dung môi).

Trong quá trình sản xuất chiết xuất Tongkat Ali khô, việc tối ưu hóa quy trình sấy phun là rất quan trọng để thu được sản phẩm có đặc tính bột tốt hơn, năng suất quy trình cao hơn và hiệu quả cao hơn [21]. Tuy nhiên, cho đến nay, các nghiên cứu về tối ưu hóa quy trình sấy phun chiết xuất Tongkat Ali còn rất hạn chế. Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ các điều kiện xử lý tối ưu của quá trình sấy phun bằng phương pháp bề mặt đáp ứng (RSM). Thiết kế thí nghiệm được mô phỏng bằng phần mềm Design Expert (phiên bản 6.0.8). Ảnh hưởng của nhiệt độ khí đầu vào, nhiệt độ nguyên liệu đầu vào, lưu lượng nguyên liệu đầu vào và áp suất khí đầu vào đến hiệu quả của quá trình sấy phun đã được nghiên cứu.

  1. Nguyên liệu và Phương pháp

2.1. Nguyên liệu

Rễ cây Mật nhân được mua từ Felda Agricultural Services Sdn. Bhd., Malaysia. Chúng được trồng và thu hoạch tại Jengka, Pahang, Malaysia. Tuổi của cây khoảng năm năm và năng suất sinh trưởng trung bình của cây được trồng được ghi nhận như sau: đường kính thân 6 cm ở độ cao 15 cm so với mặt đất và chiều cao cây 470 cm, đáp ứng các yêu cầu để sản xuất chiết xuất Mật nhân.

Sau khi trải qua các hoạt động sơ chế bao gồm làm sạch, sấy khô, nghiền và sàng, rễ Mật nhân được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát để ngăn ngừa nấm phát triển trước khi tiến hành quy trình chiết xuất

2.2. Chiết xuất rễ Tongkat Ali bằng nước

Rễ Tongkat Ali nghiền có kích thước từ 0,5 đến 1,0 mm được chiết xuất bằng nước làm dung môi trong bình chiết rắn-lỏng dung tích 1 lít. Quá trình chiết xuất được thực hiện ở nhiệt độ 100°C, tỷ lệ dung môi/rắn là 10:1 (w/w), tốc độ khuấy 400 vòng/phút và thời gian chiết là một giờ. Các điều kiện vận hành này dựa trên các nghiên cứu gần đây của chúng tôi (dữ liệu không được hiển thị)

2.3. Sấy phun chiết xuất Tongkat Ali

Trong nghiên cứu này, quá trình tối ưu hóa được thực hiện trên máy sấy phun quy mô phòng thí nghiệm LabPlantTM SD-06 (Anh) với kích thước buồng phun 340×205 mm như thể hiện trong Hình 1. Buồng phun có dạng ngắn với tỷ lệ H/D là 1,66 và có hình dạng dẹt ở đáy.

Máy sấy phun được trang bị hai loại đầu phun, nhưng trong nghiên cứu này chỉ sử dụng vòi phun hai chất lỏng. Dòng chảy bên trong buồng phun là dòng chảy đồng pha như thể hiện trong Hình 1. Dung dịch nạp chứa chiết xuất Tongkat Ali (nồng độ 0,67%, w/w) được gia nhiệt từ 25 đến 100°C (nhiệt độ nạp). Sau đó, chúng được khuấy liên tục và đưa vào buồng phun bằng bơm nhu động. Lưu lượng nạp được kiểm soát từ 2,27 đến 6,67 ml/phút, và áp suất khí thay đổi từ 7,5 đến 20 psi. Nhiệt độ khí đầu vào được kiểm soát từ 100°C đến 220°C. Các nhiệt độ này được lựa chọn theo cài đặt tối thiểu và tối đa mà hệ thống có thể hoạt động chính xác đối với hàm lượng nạp liệu nhất định.

Hình 1. Máy sấy phun Labplant SD-06 (UK) và mô hình dòng chảy của nó

2.4. Phương pháp phân tích

2.4.1. Tổng hàm lượng chất rắn

Tổng hàm lượng chất rắn là thước đo lượng vật liệu còn lại sau khi nước bay hơi. 5 ml dung dịch chiết xuất Tongkat Ali được cho vào đĩa và giữ trong lò ở 100°C cho đến khi khối lượng không đổi. Theo tiêu chuẩn AOAC [22], việc xác định tổng chất rắn được đánh giá theo phần trăm khối lượng của lượng nước mất đi khi sấy khô, sử dụng Công thức (1).

Tổng chất rắn (%) = 100 – Độ ẩm (%)    (1)

2.4.2. Kiểm tra độ ẩm

Độ ẩm của bột là lượng mất đi về khối lượng (%), đây là một đặc tính quan trọng cần được đo lường đối với chiết xuất dạng bột vì nó có thể góp phần gây ra vấn đề dính chính trong quá trình sấy phun. Một gam mẫu được cân trong một đĩa cân và sau đó được đặt vào cân phân tích độ ẩm MX-50 (A&D Weighing, Hoa Kỳ).

Nhiệt độ được đặt ở 105°C và giá trị chỉ được thu được sau khi giá trị đọc không đổi. Máy phân tích được thiết kế để đo độ ẩm của mẫu theo khối lượng, do đó, để đảm bảo độ chính xác, giá trị kết thúc được đặt trước ở mức 0,1% mỗi phút.

2.5. Thiết kế thực nghiệm

Theo thiết kế thí nghiệm của phương pháp Box-Behnken ba cấp bốn nhân tố, tổng cộng 29 lần chạy thí nghiệm đã được tạo ra. Phạm vi giá trị của mỗi biến và mức mã hóa của chúng được thể hiện trong Bảng 1. Các mặt phẳng đáp ứng bậc hai được tạo ra cho phép xây dựng mô hình đa thức bậc hai. Thông qua thiết kế thí nghiệm này, ảnh hưởng của bốn yếu tố quan trọng, cụ thể là nhiệt độ cấp liệu, lưu lượng cấp liệu, áp suất khí và nhiệt độ khí đầu vào đã được nghiên cứu, với hiệu suất của quy trình sấy phun là yếu tố đáp ứng.

Hiệu suất sấy phun được tính toán dựa trên tổng lượng chất rắn thu hồi, được xác định bằng khối lượng bột thu hồi trong hệ thống so với khối lượng tổng chất rắn trong dung dịch nạp. Phân tích các thí nghiệm được thiết kế dựa trên ANOVA với độ tin cậy 95%.

Bảng 1. Các yếu tố sấy phun và mức độ mã hóa của chúng trong thiết kế Box-Behnken
Bảng 1. Các yếu tố sấy phun và mức độ mã hóa của chúng trong thiết kế Box-Behnken
  1. Kết quả và Thảo luận

Bảng 2 thể hiện ma trận thiết kế của phân tích Box-Behnken cho quá trình sấy phun chiết xuất Mật nhân. Từ các thí nghiệm, hiệu suất cao nhất của quy trình sấy phun Mật nhân (tức là 39,6%) đạt được ở lần chạy 15, trong đó các thông số xử lý được thiết lập ở nhiệt độ khí đầu vào là 160°C, nhiệt độ nạp liệu là 25°C, áp suất khí 20 psi và lưu lượng nạp liệu là 4,65 ml/phút. Trong khi đó, hiệu suất sấy phun thấp nhất (9,95%) đạt được ở lần chạy 17, trong đó nhiệt độ khí đầu vào là 100°C, nhiệt độ nạp liệu là 62,5°C, áp suất khí 7,5 psi và lưu lượng nạp liệu là 4,65 ml/phút.

Bảng 2. Bố trí Box-Behnken cho quá trình sấy phun

Bảng 3 cho thấy thử nghiệm – F từ ANOVA được sử dụng để đánh giá mô hình bậc hai về hiệu suất của quy trình sấy phun. Hệ số F tính toán cho hiệu suất của quy trình sấy phun là 10,85. Trong khi hệ số F được lập bảng là 2,52 ở bậc tự do hồi quy và phần dư là 14. Do đó, giả thuyết không (Ho) bị bác bỏ ở ngưỡng tin cậy 5%. Do đó, có cơ sở để tin rằng việc tối ưu hóa quy trình sấy phun Tongkat Ali có thể được thực hiện dựa trên các thông số đã nghiên cứu để đạt được hiệu suất cao nhất của quy trình sấy phun. Hiệu suất của mô hình sấy phun cũng có ý nghĩa thống kê do giá trị P nhỏ hơn 0,0001.

Bảng 3. Phân tích phương sai (ANOVA) về hiệu quả của quá trình sấy phun Mật nhân-Tongkat Ali

Giá trị hệ số (R2) được xác định bằng 0,9156, cho thấy mô hình phù hợp và có ý nghĩa so với giá trị dự đoán. Hơn nữa, giá trị  R2adj đạt được là 0,8312, khẳng định lại rằng mô hình có ý nghĩa. Giá trị thực nghiệm và dự đoán về hiệu quả sấy phun Tongkat Ali được trình bày trong hình 2.

Hình 2. Đồ thị giá trị dự đoán so với giá trị thực tế

Một mô hình bậc hai đầy đủ đã được phát triển như trong Phương trình (2). Nó giải thích rằng hiệu suất sấy phun (Y) có thể tăng lên khi nhiệt độ khí nạp (X1), áp suất khí nạp (X3), lưu lượng khí nạp (X4), hai công suất nhiệt độ khí nạp (X2 2), tương tác giữa nhiệt độ khí nạp và nhiệt độ khí nạp (X1X2), tương tác giữa nhiệt độ khí nạp và lưu lượng khí nạp (X1X4), tương tác giữa nhiệt độ khí nạp và lưu lượng khí nạp (X2X4) và tương tác giữa áp suất khí nạp và lưu lượng khí nạp (X3X4), cùng với việc giảm nhiệt độ khí nạp (X2), hai công suất nhiệt độ khí nạp  (X12), hai áp suất khí nạp công suất (X32), hai lưu lượng khí nạp công suất (X4 2), tương tác giữa nhiệt độ khí nạp và áp suất khí nạp (X1X3) và tương tác giữa nhiệt độ khí nạp và áp suất khí nạp (X2X3).

Một mô hình bậc hai đầy đủ đã được phát triển như trong Phương trình (2).

3.1. Ảnh hưởng tương tác của các biến quy trình đến hiệu quả của quá trình sấy phun

Tương tác giữa các thông số quy trình, tức là nhiệt độ khí vào, nhiệt độ cấp liệu, lưu lượng cấp liệu và áp suất khí được tóm tắt trong Hình 3. Các đặc tính của bột như độ ẩm đã được kiểm tra trong nghiên cứu này để đánh giá tính đầy đủ của các điều kiện vận hành sấy phun. Tương tác giữa nhiệt độ khí vào và áp suất khí là rất quan trọng để tạo thành chiết xuất Tongkat Ali khô một cách đầy đủ, Hình 3(b). Sự kết hợp chính xác của các biến này tạo ra kích thước giọt tốt hơn trong buồng sấy và tạo ra bột sấy phun có các đặc tính tốt. Hiệu suất sấy phun cao nhất (34,2%) đạt được khi nhiệt độ khí vào là 170,1°C và áp suất khí là 16,16 psi. Áp suất khí lớn hơn chắc chắn sẽ làm tăng diện tích tiếp xúc giữa không khí và dung dịch hỗn hợp, do đó tạo ra các giọt nhỏ hơn. Kết quả là, quá trình hấp thụ nước từ giọt nước sẽ diễn ra nhanh chóng và độ ẩm của bột sẽ thấp.

Cũng có những ảnh hưởng đáng kể giữa nhiệt độ khí nạp và lưu lượng khí nạp, Hình 3(d), và giữa áp suất khí nạp và lưu lượng khí nạp, Hình 3(f), đến hiệu suất sấy phun. Để duy trì quy trình ổn định và giảm thiểu nhiễu loạn, cần xem xét sự tương tác giữa các biến số này trong quá trình sấy phun. Hiệu suất sấy phun dự đoán cao nhất (33,9%) đạt được ở nhiệt độ khí nạp là 183,3°C cùng với lưu lượng khí nạp là 5,21 ml/phút. Trong khi đó, việc thiết lập đồng thời áp suất khí nạp ở mức 16,9 psi và lưu lượng khí nạp ở mức 5,03 ml/phút cho hiệu suất sấy phun tốt nhất (tức là hiệu suất đạt 34,2%). Ở những trạng thái này, lưu lượng khí nạp cao với đủ nhiệt có thể làm bay hơi chính xác hỗn hợp trong thời gian sấy ngắn, do đó cho phép hiệu suất sấy phun tốt hơn. Do đó, việc kiểm soát các thông số đó phải được tính đến khi vận hành sấy phun để tránh các vấn đề như dính và lắng đọng trên thành buồng [23]. Việc thu hồi bột cũng chịu ảnh hưởng của các đặc tính cấp liệu [24].

Tuy nhiên, không có tương tác rõ ràng nào giữa nhiệt độ cấp liệu với nhiệt độ khí vào (Hình 3a), áp suất khí (Hình 3c) và lưu lượng cấp liệu (Hình 3e). Nhiệt độ cấp liệu được phát hiện là ít ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình sấy phun và thay đổi tương ứng với lượng khí sấy đầu vào, phản ánh năng lượng có sẵn để bay hơi trong buồng sấy.

Không có đủ nhiệt để làm khô dung dịch khi sử dụng nhiệt độ khí vào thấp, và do đó vẫn còn một lượng nước trong sản phẩm cuối cùng khiến bột dễ bám vào buồng sấy và thành xyclon. Kết quả là, hầu hết các vật liệu mong muốn bị mất do các vật liệu bám dính và có xu hướng làm giảm quá trình thu hồi trong xyclon [25-27]. Tuy nhiên, nhiệt độ rất cao sẽ làm tan chảy bột và thành kết dính, do đó, làm giảm sản lượng bột và hiệu suất của nó [28].

3.2. Điều kiện tối ưu cho quá trình sấy phun

Từ kết quả nghiên cứu, nhiệt độ không khí đầu vào được xác định là biến số quan trọng nhất trong việc đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ sấy phun lên chiết xuất Tongkat Ali. Nhiệt độ không khí đầu vào ảnh hưởng đến các đặc tính của bột như độ ẩm, độ hút ẩm và hình thái vì nó có khả năng ảnh hưởng đến tốc độ sấy ban đầu, tốc độ truyền nhiệt sang hạt và hiệu suất của quá trình truyền nhiệt và truyền khối.[28].

Điều kiện tối ưu thu được cho quá trình sấy phun Tongkat Ali là nhiệt độ khí vào 160°C, nhiệt độ nạp liệu 25°C, áp suất khí 17,91 psi và lưu lượng nạp liệu 4,86 ml/phút. Hiệu suất sấy phun chiết xuất Tongkat Ali ở điều kiện quy trình tối ưu được xác định là 39,6%. Bột thu được có đặc tính tốt với độ ẩm 5,70%. Kết quả BBD đã được xác nhận và có sự phù hợp tốt giữa giá trị quan sát và giá trị dự đoán (trung bình của ba lần chạy). Sai số của thí nghiệm xác nhận chỉ là 1,9%.

Hình 3. Biểu đồ bề mặt đáp ứng cho tương tác giữa các biến (a) nhiệt độ cấp liệu so với nhiệt độ khí nạp; (b) áp suất khí so với nhiệt độ khí nạp; (c) áp suất khí so với nhiệt độ cấp liệu; (d) lưu lượng cấp liệu so với nhiệt độ khí nạp; (e) lưu lượng cấp liệu so với nhiệt độ cấp liệu; (f) lưu lượng cấp liệu so với áp suất khí.

  1. Kết luận

Việc tối ưu hóa các thông số xử lý (nhiệt độ khí vào, nhiệt độ cấp liệu, lưu lượng khí nạp và áp suất khí) cho quá trình sấy phun chiết xuất Mật nhân đã được thực hiện ở quy mô phòng thí nghiệm bằng phương pháp RSM theo thiết kế Box-Benhken và mô phỏng bằng phần mềm Design Expert. Điều kiện tối ưu đạt được cho quá trình sấy phun Mật nhân là nhiệt độ khí vào 160°C, nhiệt độ cấp liệu 25°C, áp suất khí 17,91 psi và lưu lượng khí nạp 4,86 ml/phút, với hiệu suất sấy phun đạt 39,6%.


Danh pháp ký hiệu – Viết tắt trong nghiên cứu

  • H/D : Chiều cao của chất lỏng trong bình so với đường kính bình
  • Ho : Giả thuyết vô hiệu / Giả thuyết không (Null hypothesis)
  • R2: Xác định hệ số
  • R2 adj: Xác định hệ số hiệu chỉnh
  • w/w : Trọng lượng trên trọng lượng
  • X1 : Nhiệt độ khí nạp
  • X2 : Nhiệt độ nạp liệu
  • X3 :Áp suất khí nạp
  • X4 :Lưu lượng nạp liệu

Tối ưu hóa các thông số thực nghiệm trong quy trình sấy phun với LabPlant SD-06
Tối ưu hóa các thông số thực nghiệm trong quy trình sấy phun với LabPlant SD-06

Đóng góp của bài viết từ nhóm R&D Công ty Thiết bị Ngày Nay

 (Trích dẫn tổng hợp và đánh giá của bộ phận R&D – Services Công ty TNHH Thiết bị Ngày Nay.,Trong lĩnh vực tìm hiểu nghiên cứu và phát triển dữ liệu nguồn thông tin khoa học tham chiếu về Máy sấy phun nano | Xu hướng trong Khoa học và Công nghệ thực phẩm, đặc biệt trong nghiên cứu: “Tối ưu hóa các thông số quy trình sấy phun trong chiết xuất Tongkat Ali với máy sấy phun thực nghiệm LabPlantTM SD-06″ của nhóm nghiên cứu Noor hafiza Harun và các cộng sự thuộc Đại học Công nghệ Malaysia , mã nguồn khoa học mởtờ đăng trên tạp chí Journal of Engineering Science and Technology, Số đặc biệt về Hội nghị SOMCHE 2014 & RSCE 2014, tháng 1 (2015) 31 – 41. Nghiên cứu thuộc chương hỗ trợ tài chính từ Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp Malaysia theo Đề án Tài trợ Nghiên cứu NKEA (mã số dự án: 4H022) và Đại học Công nghệ Malaysia (UTM), Skudai, Johor.

Nghiên cứu này được đội ngũ team R&D Công ty Thiết bị Ngày Nay trích dẫn tổng hợp từ nguồn thông tin dữ liệu khoa học mở, nhằm cung cấp góc nhìn, xu hướng tiếp cận cho các nghiên cứu ứng dụng trong nước, liên quan tới lĩnh vực xu hướng hiện nay về sản xuất tổng hợp vật liệu tiếp cận theo công nghệ sấy phun.

Thông tin như là nguồn tư liệu quý giúp các nhà máy, bộ phận nghiên cứu R&D tham chiếu tiếp cận, lựa chọn định hướng phương pháp nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất hiệu quả tối ưu nhất., đặc biệt về tổng hợp sản xuất vật liệu nano,  vật liệu tổng hợp mới .*Cần ghi rõ nguồn “https://thietbingaynay.com/” khi phát hành lại thông tin từ website này)

error: Content is protected !!