Khó Khăn Phân Tích Độ Ẩm Thực Phẩm và Giải Pháp

Máy phân tích độ ẩm & Khó khăn trong phân tích độ ẩm

Để phân tích độ ẩm, theo truyền thống, quá trình sấy khô được tiến hành trong tủ sấy không khí. Nguyên tắc chung là mẫu được cân trước và sau khi sấy. Sự khác biệt về trọng lượng khi làm khô mẫu được tính bằng độ ẩm.

Với các điều kiện làm khô thích hợp, kết quả có thể rất đáng tin cậy, nhưng thời gian thử nghiệm có thể dao động từ vài giờ, đến 24 giờ. Rủi ro lớn nhất với quá trình sấy mẫu chưa tới do thời gian và nhiệt độ không đủ, hoặc làm khô mẫu quá mức sẽ làm cho các thành phần không có độ ẩm bị bay hơi. Trong cả hai trường hợp, kết quả là dữ liệu sai có thể dẫn đến những thay đổi không phù hợp trong công thức hoặc phải thử nghiệm lại có thể làm chậm trễ quá trình sản xuất.

Các giải pháp

Các giải pháp thay thế nhanh chóng để phân tích độ ẩm có thể được chia thành hai loại chính: trực tiếp và gián tiếp. Đối với các giải pháp thay thế nhanh chóng trực tiếp, cân bằng độ ẩm là phổ biến. Cân bằng độ ẩm thường sử dụng nguồn nhiệt hồng ngoại và cân tích hợp để theo dõi trực tiếp sự mất mát khi sấy mẫu. Các phương pháp gián tiếp như NIR, quang phổ vi sóng dựa trên các dải quang phổ để tạo mối tương quan giữa tín hiệu liên kết độ ẩm.

Công nghệ NIR có thể cung cấp kết quả trong vòng chưa đầy một phút, nhưng đây là phương pháp thứ cấp và cần hiệu chuẩn liên tục để duy trì độ chính xác thích hợp, vì vậy người sử dụng cần có các phương pháp tham chiếu, chẳng hạn như tủ sấy hoặc gửi mẫu đến các phòng thí nghiệm bên ngoài rất tốn chi phí.

Giải pháp phân tích độ ẩm hiện đại theo tiêu chuẩn AOAC của CEM

Máy phân tích độ ẩm SMART Q và SMART 6 của CEM sử dụng sự kết hợp độc đáo của các công nghệ để giảm thời gian kiểm tra từ 4 đến 8 giờ trong tủ sấy xuống còn 5 phút hoặc ít hơn, trong khi vẫn duy trì mức độ chính xác và độ tin cậy so với tủ sấy. Các máy phân tích nhanh khác mất tới 20 phút để thực hiện cùng một phép phân tích.

SMART Q là một máy phân tích độ ẩm trực tiếp. Sử dụng năng lượng hồng ngoại thạch anh-halogen để làm khô nhanh chóng các mẫu. SMART 6 sử dụng sự kết hợp giữa năng lượng thạch anh và vi sóng để làm khô nhanh hơn nữa, với tổng thời gian thử nghiệm khoảng 2 đến 3 phút. Cả SMART Q và SMART 6 đều sử dụng cảm biến nhiệt độ quang học để theo dõi nhiệt độ của mẫu và điều chỉnh nguồn điện đầu vào cho phù hợp.

Các cách cân bằng độ ẩm khác sử dụng một cặp nhiệt điện đơn giản để đo nhiệt độ của không khí bên trong khoang, yêu cầu tăng nhiệt độ chậm hơn để tránh mẫu bị cháy xém hoặc bị khô. Bảng 3 so sánh các kết quả từ SMART Q, SMART 6 và lò nướng không khí. Hình 1 là biểu diễn đồ họa của dữ liệu trong Bảng 1, minh họa độ chính xác và khả năng tái lập của máy phân tích dòng SMART so với kết quả tham chiếu.

Bảng 1: So sánh phần trăm độ ẩm của bánh snack

Ứng dụng của máy phân tích độ ẩm của CEM

Máy phân tích độ ẩm SMART 6 và SMART Q sử dụng năng lượng kép (vi sóng kết hợp với hồng ngoại) để làm khô mẫu, có khả năng phân tích độ ẩm, chất rắn của bất kỳ loại mẫu từ 0.01% đến 99.9% độ ẩm. Những ứng dụng của máy phân tích ẩm SMART 6 và SMART Q bao gồm:

  • Sữa và thực phẩm từ sữa
  • Thịt và các sản phẩm từ thịt
  • Thực phẩm chế biến
  • Thức ăn gia súc
  • Hóa chất công nghiệp
  • Dược phẩm
  • Mỹ phẩm
  • Sơn
  • Giấy

máy phân tích độ ẩm

Điểm mạnh máy phân tích độ ẩm SMART 6 & Q của CEM

  • Phân tích mẫu độ ẩm nhanh và chính xác trong vòng 5 phút
  • Thư viện ứng dụng rộng và đa dạng cho mẫu khô và mẫu ướt (0.01% – 99.9% độ ẩm)
  • Thao tác sử dụng cực kỳ đơn giản
  • Chứng nhận AOAC
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian cho nhà sản xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *